Có 2 kết quả:
七言律詩 qī yán lǜ shī ㄑㄧ ㄧㄢˊ ㄕ • 七言律诗 qī yán lǜ shī ㄑㄧ ㄧㄢˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse form consisting of 8 lines of 7 syllables, with rhyme on alternate lines
(2) abbr. to 七律
(2) abbr. to 七律
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse form consisting of 8 lines of 7 syllables, with rhyme on alternate lines
(2) abbr. to 七律
(2) abbr. to 七律
Bình luận 0